鉱物
こうぶつ [KHOÁNG VẬT]
◆ khoáng chất
◆ khoáng vật
南アフリカは鉱物資源が豊富だ。
Nam Phi rất phong phú về khoáng sản.
◆ nham thạch .
Từ đồng nghĩa của 鉱物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao