鉗子 (n)
かんし [KIỀM TỬ]
◆ cái kẹp; cái panh; kẹp; panh
止血鉗子
kẹp động mạch
骨鉗子
kẹp xương
甲状腺鉗子
cái panh tuyến giáp
カプセル鉗子
kẹp con nhộng
鉗子1丁
một đôi kẹp.
Từ đồng nghĩa của 鉗子
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao