鉋をかける
かんなをかける [BÀO]
◆ bào
板のかんながけをする
anh ta bào nhẵn tấm ván
木材にかんなをかける
bào gỗ
きれいにかんなをかける
bào nhẵn
テーブルに手でかんなをかける
bào cái bàn bằng tay
かんながけした(木材に)
đã được bào (vật liệu gỗ) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao