鉄鋼業 (n)
てっこうぎょう [THIẾT CƯƠNG NGHIỆP]
◆ công nghiệp thép
国内の鉄鋼業界を保護するために反ダンピング措置を繰り返す
luôn luôn chống lại sự bán hàng ế thừa ra nước ngoài để bảo vệ nền công nghiệp thép nội địa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao