鉄道 (n)
てつどう [THIẾT ĐẠO]
◆ đường ray
その国初の鉄道
Đường ray đầu tiên của nước đó
カナダ国有鉄道
Đường ray quốc gia Canada
AとB間を結ぶ鉄道
Đường ray nối A với B
鉄道(の)国有化
Quốc hữu hóa đường ray
◆ đường sắt; đường xe lửa
〜から放射状に延びる鉄道
đường xe lửa đi từ
AとB間を結ぶ鉄道
Đường ray nối A với B
◆ đường xe hỏa
◆ hỏa xa .
Từ đồng nghĩa của 鉄道
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao