鉄血 (n)
てっけつ [THIẾT HUYẾT]
◆ vũ lực tàn bạo (chính sách)
高鉄血(症)
hàm lượng sắt cao trong máu (bệnh)
鉄血政策
chính sách vũ lực tàn bạo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao