鉄砲 (n)
てっぽう [THIẾT PHÁO]
◆ khẩu súng
(人)を鉄砲で撃つ
hạ gục/bắn ai đó bằng súng
矢でも鉄砲でも持ってこい!
Tên cũng được, súng cũng được, hãy mang tất cả ra đây. .
Từ đồng nghĩa của 鉄砲
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao