鉄棒 (n)
てつぼう [THIẾT BỔNG]
◆ gậy sắt; xà beng; cái nạy nắp thùng
◆ xà (trong môn thể dục)
鉄棒につかまって!
treo/đu mình trên thanh xà
鉄棒で10点満点を出す
ghi điểm 10 tuyệt vời trên thanh xà ngang (thể thao) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao