鈍重 (adj-na, n)
どんじゅう [ĐỘN TRỌNG]
◆ ngu đần; ngốc nghếch
鈍重な人
người ngốc
◆ sự ngu đần; sự ngốc nghếch
音楽によって頭脳が一層明せきになる人もいれば鈍重になる人もいるという私の立場を明らかにした
Tôi ủng hộ ý kiến cho rằng âm nhạc khiến một số kẻ thông minh hơn nhưng làm một số kẻ khác trở nên ngu đần .
Từ trái nghĩa của 鈍重
Từ đồng nghĩa của 鈍重
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao