釣り竿 (n)
つりざお [ĐIẾU CAN]
◆ cần câu
彼はボートに釣り竿を乗せると、自分も乗り込んだ
Anh ấy tự chèo thuyền câu cá
この古い釣り竿は使えなくなってしまった
Cần câu này cũ nên không sử dụng được
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao