釣り合う (v5u, vi)
つりあう [ĐIẾU HỢP]
◆ cân đối
去年のわが家の収入と支出は釣り合っていなかった。
Năm ngoái thu và chi của gia đình ta không cân đối.
◆ hợp
こんなモダンな家具はこの家には釣り合わない。
Những đồ đạc hiện đại như thế này không phù hợp với căn nhà này. .
Từ đồng nghĩa của 釣り合う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao