釣り合い (n)
つりあい [ĐIẾU HỢP]
◆ sự cân đối
我が国は輸入と輸出の釣合いが取れていない。
Nước ta không có sự cân đối giữa nhập khẩu và xuất khẩu.
◆ sự thăng bằng
彼は長いさおを使って釣り合いを取る。
Anh ấy dùng một cái que dài để lấy thăng bằng.
Từ trái nghĩa của 釣り合い
Từ đồng nghĩa của 釣り合い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao