釣りをする (exp)
つりをする [ĐIẾU]
◆ câu cá
漁の解禁前に釣りをする
câu cá trước khi bỏ lệnh cấm câu cá
ブルースは毎週末、波止場で釣りをする
Bruce câu cá ở cầu tàu vào cuối tuần .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao