針仕事 (n, vs)
はりしごと [CHÂM SĨ SỰ]
◆ Việc may vá
テーブルに(向かって)座り針仕事に熱中する
Ngồi trên một cái bàn và cô ấy đang say sưa may vá.
彼女は日なたで針仕事をしている.
Cô ấy làm công việc may vá dưới ánh mặt trời. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao