金魚 (n)
きんぎょ [KIM NGƯ]
◆ cá vàng
私は部屋にある鉢の中で金魚を一匹飼っている
tôi nuôi 4 con cá vàng trong bể cá cảnh
その子どもは水槽内で泳ぐ金魚を見るのが大好きだった
đứa trẻ đó rất thích xem cá vàng bơi trong bể cá cảnh
色の変わる金魚
cá vàng đổi màu
ガラス鉢の中の金魚
cá vàng ở trong bể
◆ kim ngư .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao