金融 (n, adj-no)
きんゆう [KIM DUNG]
◆ tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
金融・産業の再生
tái thiết lập ngành tài chính và công nghiệp
金融・財政政策
chính sách tài chính tiền tệ
金融・企業部門における改革の勢いを維持する
duy trì xu hướng cải cách trong lĩnh vực tài chính và doanh nghiệp
金融・為替市場における不確実性を軽減する
làm giảm bớt sự không ổn định trong thị trường tài chính và trao đổi tiền tệ .
Từ đồng nghĩa của 金融
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao