金縛り (n)
かなしばり [KIM PHƯỢC]
◆ trói buộc; bó buộc; trói buộc bằng tiền bạc; dùng tiền để bó buộc ai đó
金縛りになっている
bị trói buộc
金縛りに遭う
bị trói buộc (bó buộc)
金縛り状態
tình trạng bó buộc, tiến thoái lưỡng nan
◆ trói chặt; buộc chặt
金縛りに遭ったように動けなかった
không thể nào cựa quậy được như thể đang bị trói chặt chân tay
昨夜、ベッドで金縛りに遭った
tối qua tôi đã bị trói chặt chân tay trên giường .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao