金曜 (n-adv, n-t)
きんよう [KIM DIỆU]
◆ thứ sáu
金曜にディナーをご一緒しない
cùng đi ăn tối vào thứ sáu chứ?
金曜にまたお知らせを送ります
chúng tôi sẽ lại gửi thông báo vào thứ sáu
先週の金曜だよ
đó là thứ sáu tuần trước
金曜だよ、仕事を切り上げて飲みに行こう
hôm nay là thứ sáu đấy, ngừng việc và đi uống cái gì đi! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao