金曜日
きんようび [KIM DIỆU NHẬT]
◆ ngày thứ sáu
◆ thứ sáu
金曜日からいろいろあってね
rất nhiều thứ đã xảy ra vào thứ sáu nhỉ
魔の金曜日
ngày thứ sáu đen tối
月曜日から金曜日
từ thứ hai đến thứ sáu
13日の金曜日
thứ sáu ngày mười ba .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao