金星 (n, adj-no)
きんせい [KIM TINH]
◆ sao kim
金星の太陽面通過
sao kim đi ngang qua mặt trời
金星の宵の出現
sự suất hiện muộn của sao kim
金星の位相を観測する
quan sát sự dịch chuyển vị trí của sao kim
金星の宵の出現
sự suất hiện muộn của sao kim
金星火星探査計画
kế hoạch thám hiểm sao kim và sao hoả
1769年の金星の太陽面通過
sự đi qua bề mặt mặt trời của sao kim vào năm 1769
金星の最大視等級
mức độ sáng nhất của sao kim
◆ thái bạch .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao