金持ち
かねもち [KIM TRÌ]
◆ hào phú
◆ người có tiền; tài phú; người giàu có; nhà giàu; người lắm tiền; phú ông; người giầu có
私は彼が好きだが、彼が裕福(金持ち)だということは何の関係もない
tôi yêu anh ấy, nhưng hoàn toàn không liên quan đến việc anh ta là người giầu có
裕福(金持ち)になる人もいれば貧乏になる人もいる
nếu có người giàu thì cũng có người nghèo
〜のような金持ち
người giàu có như ~
金持ち(の家)に生まれる
được sinh ra trong một gia đình giàu có .
Từ trái nghĩa của 金持ち
Từ đồng nghĩa của 金持ち
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao