金属
きんぞく [KIM CHÚC]
◆ kim khí
◆ kim loại
金属(の)塊
thỏi kim loại
この種の金属
loại kim loại này
もろい金属
kim loại yếu
金属はプラスチックよりずっと強い
kim loại rắn hơn nhựa rất nhiều
金属(業界[産業])の業績
kết quả kinh doanh của các công ty trong ngành công nghiệp kim loại
有機金属(の)
kim loại hữu cơ
金属・水反応
phản ứng giữa kim loại và nước .
Từ trái nghĩa của 金属
Từ đồng nghĩa của 金属
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao