金入れる (vs)
かねいれる [KIM NHẬP]
◆ cho tiền; nhét tiền; đút tiền
分かってるわよ!あなたの銀行口座作って、そこにあなたのお金入れとくから。いいわね
hiểu rồi! sẽ mở một tài khoản ngân hàng cho cậu và cho tiền của cậu vào đó là được chứ gì
ほら、この缶にお金入れなさい
đây, con cho tiền vào cái ống này này! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao