金もうけ (n)
かねもうけ [KIM]
◆ kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng)
金もうけにあくせくする
bị cuốn theo việc kiếm tiền (đam mê vào việc kiếm tiền)
金もうけが目的の
kiếm tiền là mục đích của ~
金もうけがうまい
kiếm tiền giỏi
不正な金もうけ
kiếm tiền bất chính
手っとり早い金もうけ
kiếm tiền dễ như trở bàn tay
この会社での金もうけは本当に簡単じゃない
kiếm tiền trong công ty này thật không đơn giản chút nào!
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao