野点 (n, vs)
のだて [DÃ ĐIỂM]
◆ (1) mở - nghi lễ chè không khí;(2) quý tộc cầm (lấy) một sự gãy trong thời gian một cuộc dạo chơi trong một palanquin;(3) cái gì đó đứng trong mở
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao