醒める
さめる [TỈNH]
◆ tới thức (thức giấc lên trên); để đi đến một có những cảm giác(nghĩa); để trở nên nghiêm chỉnh
Từ trái nghĩa của 醒める
Từ đồng nghĩa của 醒める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao