酸性雨 (n)
さんせいう [TOAN TÍNH VŨ]
◆ mưa acid
最新の刊行物によれば、その研究所の中心課題は酸性雨のようだ。
Trong ấn phẩm mới nhất hiện nay thì mưa axít được coi là tiêu điểm của vấn đề nghiên cứu trong viện
本研究の最重要点は酸性雨と紫外線の二重作用にある
Điểm quan trọng nhất của việc nghiên cứu này là 2 tác dụng của cả mưa axít và ánh sáng tia tử ngoại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao