酷い (adj-i)
ひどい [KHỐC]
◆ kinh khủng; khủng khiếp
ひどい寒さ
cái lạnh khủng khiếp
◆ 激しい
◆ tàn khốc; kinh khủng; tàn nhẫn
妻を殺すなんて彼は何とひどい男なのだ
Anh ta quả là tàn nhẫn khi giết vợ
ひどい目にあわせる
đối xử tàn nhẫn
ひどい目にあう
vấp phải giai đoạn kinh khủng
◆ 残酷な
◆ tồi tệ; xấu; tệ hại
ひどい天気だった
thời tiết xấu
◆ 悪い .
Từ đồng nghĩa của 酷い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao