酔い (n)
よい [TÚY]
◆ sự say rượu; sự nhiễm độc
そのチームは地元のパブで、勝利の美酒に酔いしれている
Đội bóng đó đang say sưa trong chiến thắng ở quán rượu trong vùng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao