配達 (n, vs)
はいたつ [PHỐI ĐẠT]
◆ sự đưa cho; sự chuyển cho; sự phân phát
つきましては、商品を直ちに配達していただくか、もしくは、支払金額の払い戻しを要求致します。
Tôi yêu cầu họ giao hàng cho tôi ngay hoặc là tôi sẽ đòi lại tiền đặt cọc.
配達された商品がカタログの写真と異なるので返品を希望します。
Tôi sẽ trả lại sản phẩm được chuyển tới này vì trông nó rất khác so với ảnh mẫu trong catalog .
Từ đồng nghĩa của 配達
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao