配布 (n, vs, adj-no)
はいふ [PHỐI BỐ]
◆ sự phân phát; sự cung cấp
インターネットで無料配布される〔音楽などが〕
Được cung cấp miễn phí trên Internet (âm nhạc).
同封した10枚のチラシを、皆さまのご家族やご友人に配布いただけますようお願い致します。
Đề nghị phân phát 10 tập quảng cáo chúng tôi gửi kèm cho mọi người trong gia đình bạn và bạn bè. .
Từ đồng nghĩa của 配布
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao