都市計画 (n)
としけいかく [ĐÔ THỊ KẾ HỌA]
◆ kế hoạch thành phố
国内で5本の指に数えられる新都市計画住宅団地のうちの一つ
một trong năm khu định cư theo kế hoạch đô thị mới của thành phố mà chỉ được đếm trên đầu ngón tay trong toàn đất nước
地域の人々の間では、その都市計画は評判が良かった。
người dân đồng tình với kế hoạch của thành phố .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao