都市再開発 (n)
としさいかいはつ [ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT]
◆ Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
都市再開発計画
dự án chỉnh trang đô thị
都市再開発政策
chính sách tái thiết /chương trình tái thiết thành thị .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao