都内 (n)
とない [ĐÔ NỘI]
◆ khu vực thủ đô
都内交換
thay đổi bộ mặt thủ đô
都内の金融機関から利子の支払いを受ける個人または法人
những cá nhân và tổ chức nhận tiền từ bộ tài chính ở khu vực thủ đô .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao