郷土 (n)
きょうど [HƯƠNG THỔ]
◆ cố hương; quê cũ; quê hương; dân dã; địa phương
郷土資料室
phòng lưu trữ tư liệu địa phương
郷土史に強い興味を持つ人々は多い
có rất nhiều người quan tâm đến lịch sử của quê hương
郷土芸術
nghệ thuật dân dã
郷土の誇
lòng tự hào về quê hương
ユダヤ人の民族的郷土
quê hương của người Do Thái
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao