部下
ぶか [BỘ HẠ]
◆ bầy tôi
◆ bề tôi
◆ bộ hạ
◆ thủ hạ
◆ thuộc hạ; cấp dưới
これをあなたの部下たちに転送してもいいですよ
Anh chuyển cái này cho cấp dưới của anh được chứ?
その指揮官は部下たちに射撃開始を命じた
Người chỉ huy ra lệnh cho cấp dưới bắt đầu bắn. .
Từ trái nghĩa của 部下
Từ đồng nghĩa của 部下
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao