郊外
こうがい [GIAO NGOẠI]
◆ đồng nội
◆ ngoại ô; ngoại thành
私は以前郊外の住宅地に住んでいた。
Trước đây tôi đã từng sống ở một khu dân cư ở ngoại ô.
おじ夫婦は東京の郊外に住んでいる。
Vợ chồng chú tôi sống ở ngoại ô Tokyo.
その美術館は大阪の郊外にある。
Gallery mỹ thuật đó nằm ở ngoại ô Osaka.
Từ đồng nghĩa của 郊外
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao