邸宅 (n)
ていたく [ĐỂ TRẠCH]
◆ tòa biệt thự
大邸宅の金めっきの門は、観光スポットとなった
cái cổng mạ vàng của tòa lâu đài đã trở thành thứ hấp dẫn khách du lịch
映画スターは丘の上の大邸宅に住んでいた
ngôi sao điện ảnh sống trong một lâu đài lớn ở trên đồi .
Từ đồng nghĩa của 邸宅
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao