還暦 (n)
かんれき [HOÀN LỊCH]
◆ hoa giáp
◆ sinh nhật 60 tuổi
◆ sự lên lão; thọ
還暦式はいつ挙げたのですか
tổ chức tiệc mừng thọ khi nào vậy?
還暦を祝う
mừng thọ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao