還元 (n, vs, adj-no)
かんげん [HOÀN NGUYÊN]
◆ sự trả lại trạng thái nguyên cũ; trả lại trạng thái ban đầu
AのBへの還元
trả lại trạng thái cũ của A về B
Từ trái nghĩa của 還元
Từ đồng nghĩa của 還元
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao