還元する (vs)
かんげんする [HOÀN NGUYÊN]
◆ hoàn nguyên (hóa học); hoàn trả (thuế, lợi ích)
円高差益還元
hoàn trả lợi ích do đồng yên tăng giá đem lại
亜鉛還元
hoàn nguyên kẽm
カソード還元
hoàn nguyên catôt
成果を社会全体に還元する
hoàn trả thành quả cho toàn thể xã hội
収益のうち_%を〜に還元する
hoàn trả cái gì cho ai bao nhiêu phần trăm trong lợi nhuận
円高の恩恵(差益)を還元する
hoàn trả lợi nhuận do việc đồng yên tăng giá đem lại
〜を減税で還元する
hoàn trả cái gì bằng cách giảm thuế
◆ trả lại nguyên cũ
元の状態に還元する
trả lại trạng thái cũ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao