避難勧告
ひなんかんこく [TỊ NAN KHUYẾN CÁO]
◆ Lệnh sơ tán
市から避難勧告等が発表された場合は、避難所へ避難してください。
Trường hợp có lệnh sơ tán từ thành phố được ban hành, hãy sơ tán đến khu lánh nạn.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao