遺言
ゆいごん [DI NGÔN]
◆ di chúc
◆ di ngôn
◆ lời trăng trối; di ngôn
彼の遺言があいまいなので、欲張りな相続人たちの間に争いが起きた
Di ngôn không rõ ràng của ông ta gây ra sự tranh giành giữa những người thừa kế
(人)の遺言から排除される
được viết theo lời trăng trối của ai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao