遺産 (n)
いさん [DI SẢN]
◆ tài sản để lại; di sản
農と歌舞伎は日本の大事な文化遺産である。
Noh và Kabuki là những di sản văn hóa quí báu của Nhật Bản.
人の遺産を継ぐ
thừa hưởng tài sản
遺産争い
tranh giành quyền thừa kế .
Từ đồng nghĩa của 遺産
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao