遺憾 (adj-na, n)
いかん [DI HÁM]
◆ đáng tiếc
私たちの意図が通じなかったのは遺憾だ。
Đáng tiếc là ý đồ của chúng tôi không được thực hiện chính xác.
◆ đáng tiếc; tiếc; rất tiếc
葬儀に参列できず非常に遺憾です
Đáng tiếc là không thể tham dự buổi tang lễ (đám tang)
私としては非常に遺憾です。
tôi rất lấy làm tiếc
遺憾ながら(以下)をお知らせします
Rất tiếc phải thông báo cho bà biết rằng ~ .
Từ đồng nghĩa của 遺憾
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao