遺失物 (n)
いしつぶつ [DI THẤT VẬT]
◆ vật đánh rơi; vật bị bỏ quên; vật thất lạc
遺失物係はどこですか?
phòng thông tin đồ thất lạc ở đâu ạ?
遺失物案内所
phòng thông tin vật thất lạc
遺失物を見つける
tìm thấy vật bị thất lạc
電車内の遺失物
vật bỏ quên trên ô tô .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao