選択 (n, vs)
せんたく [TUYỂN TRẠCH]
◆ sự lựa chọn; sự tuyển chọn
友達のっ選択を注意しなければならない
phải cẩn thận khi lựa chọn bạn bè
選択の自由
sự tự do lựa chọn
◆ tuyển lựa .
Từ đồng nghĩa của 選択
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao