遭難 (n, vs)
そうなん [TAO NAN]
◆ thảm họa; đắm thuyền; tai nạn
遭難船を見掛けたら自分の船の航路標識とせよ。
Nếu tìm thấy con tầu bị đắm, hãy phát tín hiệu đường đi đến con tầu của bạn.
世界最高峰を襲った悪天候のために8000メートルの頂上から下山する途中で6人とも遭難した
Vì thời tiết xấu đã tấn công vào đỉnh cao nhất của thế giới nên cả sáu người đã gặp tai nạn khi đang xuống núi từ độ cao 8000 mét
Từ đồng nghĩa của 遭難
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao