遭難信号 (n)
そうなんしんごう [TAO NAN TÍN HÀO]
◆ tín hiệu cấp cứu; tín hiệu SOS
遭難信号を発する
Phát tín hiệu cấp cứu.
遭難信号周波数
Tần số phát tín hiệu cấp cứu. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao