適齢期 (n)
てきれいき [THÍCH LINH KÌ]
◆ tuổi có thể kết hôn; tuổi đủ tư cách kết hôn
彼女は適齢期を過ぎている
cô ấy đã qua tuổi kết hôn
結婚適齢期に達する
đã đến tuổi kết hôn
結婚適齢期の処女
thiếu nữ đến tuổi lấy chồng
出産適齢期のカップル
trong độ tuổi sinh nở .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao